 
     QUY ĐỊNH THỜI GIAN TOÀN TRÌNH DỊCH VỤ BƯU CHÍNH
| Hành trình | Giờ cắt hàng tại PGD | Giờ cắt hàng tại TTKT | Giờ phát hàng TTKT đến | Giờ phát hàng tại các PGD hoặc Địa chỉ | Thời gian toàn trình ngắn nhất có thể | 
| Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh và ngược lại | Trước 9h30 | Trước 10h00 | 19h cùng ngày | 22h cùng ngày | 8 - 12 tiếng | 
| Trước 16h30 | Trước 17h30 | 1h sáng ngày T+1 | 10h sáng ngày T+1 | ||
| Trước 19h | Trước 21h | 12h trưa ngày T+1 | 15h chiều ngày T+1 | ||
| Hà Nội - Đà Nẵng và ngược lại | Trước 9h30 | Trước 10h00 | 16h cùng ngày | 18h cùng ngày | 8 - 12 tiếng | 
| Trước 16h30 | Trước 17h30 | 1h sáng ngày T+1 | 10h sáng ngày T+1 | ||
| Trước 19h | Trước 21h | 12h trưa ngày T+1 | 15h chiều ngày T+1 | ||
| Hà Nội - Bình Dương | Trước 16h30 | Trước 17h30 | 8h sáng ngày T+1 | 10h sáng ngày T+1 | 10 - 15 tiếng | 
| Trước 19h | Trước 21h | 15h chiều ngày T+1 | 17h chiều ngày T+1 | ||
| Hà Nội - Cần Thơ | Trước 19h | Trước 21h | 11h trưa ngày T+1 | 15h chiều ngày T+1 | 10 - 15 tiếng | 
| Hà Nội - Phú Quốc | Trước 19h | Trước 21h | 14h chiều ngày T+1 | 17h chiều ngày T+1 | 10 – 15 tiếng | 
| Hà Nội - Nha Trang, Huế | Trước 19h | Trước 21h | 12h trưa ngày T+1 | 17h chiều ngày T+1 | 10 - 15 tiếng | 
| Hành Trình | Giờ cắt hàng PGD | Giờ cắt hàng tại TTKT | Giờ phát hàng TTKT đến | Giờ phát hàng tại các PGD hoặc Địa chỉ | Thời gian toàn trình ngắn nhất có thể | 
| Hà Nội - Hồ Chí Minh và ngược lại | Trước 12h | Trước 13h | 22h đêm cùng ngày | Trong ngày T+1 | 18-30 tiếng | 
| Sau 12h tới 15h30 | Sau 13h tới 16h30 | 8h ngày T+1 | Trong ngày T+1 | ||
| Sau 15h30 tới 19h | Sau 16h30 tới 21h | 15h ngày T+1 | Trong ngày T+1 hoặc sáng T+2 | ||
| Hà Nội - Pleiku, Quy Nhơn | Trước 19h | Trước 21h | Trong ngày T+2 | Trong ngày T+2 | 24-36 tiếng | 
| Hà Nội, Hồ Chí Minh - Các điểm đến khác | Trước 19h | Trước 21h | Trong ngày T+1 | Trong ngày T+1 | 18-24 tiếng | 
| Tỉnh | Vùng | Thời gian | Khu vực trả hàng | Tỉnh | Vùng | Thời gian | Khu vực trả hàng | ||
| Thành phố | Thành phố | ||||||||
| A | An Giang | 10 | T+3 | TP.Long Xuyên | K | Kiên Giang | 11 | T+3 | TP Rạch Giá | 
| B | Vũng Tàu | 9 | T+2,5 | Bà Rịa, TP Vũng Tàu | Kontum | 11 | T+3 | TX Kontum | |
| Bắc Cạn | 4 | T+2,5 | TX Bắc Cạn | L | Lâm Đồng | 7 | T+2,5 | TP Đà Lạt, TX Bảo Lộc | |
| Bắc Giang | 3 | T+2 | TP Bắc Giang | Lạng Sơn | 3 | T+2,5 | TP Lạng Sơn | ||
| Bạc Liêu | 10 | T+3 | TX Bạc Liêu | Lai Châu | 4 | T+2,5 | TX Lai Châu | ||
| Bắc Ninh | 2 | T+2 | TP Bắc Ninh | Lào Cai | 4 | T+2,5 | TP Lào Cai | ||
| Bến Tre | 10 | T+2,5 | TX Bến Tre | Long An | 9 | T+2,5 | TX Tân An | ||
| Bình Định | 6 | T+3 | TP Quy Nhơn | N | Nam Định | 2 | T+2 | TP Nam Định | |
| Bình Dương | 9 | T+2 | Thủ Dầu Một, KCN | Nghệ An | 3 | T+2 | TP Vinh | ||
| Bình Phước | 10 | T+3 | TX Đồng Xoài | Ninh Bình | 3 | T+2 | TP Ninh Bình | ||
| Bình Thuận | 10 | T+3 | TP Phan Thiết | Ninh Thuận | 10 | T+3 | TP Phan Rang-Tháp Chàm | ||
| C | Cà Mau | 11 | T+3 | TP Cà Mau | P | Phú Thọ | 3 | T+2 | TP Việt Trì, TX Phú Thọ | 
| Cần Thơ | 10 | T+2,5 | TP Cần Thơ | Phú Yên | 7 | T+2,5 | TP Tuy Hoà | ||
| Cao Bằng | 4 | T+2,5 | TX Cao Bằng | Q | Quảng Bình | 6 | T+3 | TP Đồng Hới | |
| D | Đà Nẵng | 5 | T+2 | TP Đà Nẵng | Quảng Nam | 6 | T+2,5 | TX Tam Kỳ, Núi Thành, Hội An | |
| ĐắkLắk | 7 | T+3 | TP Buôn Mê Thuột | Quảng Ngãi | 6 | T+2,5 | TX Quảng Ngãi, KCN Dung Quất | ||
| Đắk Nông | 10 | T+3 | TX Gia Nghĩa | Quảng Ninh | 3 | T+2 | TP Hạ Long, TX Cẩm Phả | ||
| Điện Biên | 3 | T+2 | TP Điện Biên Phủ | Quảng Trị | 6 | T+2,5 | TX Đông Hà | ||
| Đồng Nai | 9 | T+2 | TP Biên Hoà, KCN | S | Sóc Trăng | 10 | T+3 | TX Sóc Trăng | |
| Đồng Tháp | 10 | T+2,5 | TX Cao Lãnh | Sơn La | 4 | T+2,5 | TX Sơn La | ||
| G | Gia Lai | 7 | T+2,5 | TP Pleiku | T | Tây Ninh | 9 | T+2,5 | TX Tây Ninh | 
| H | Hà Giang | 4 | T+2,5 | TX Hà Giang | Thái Bình | 2 | T+2 | TP Thái Bình | |
| Hà Nam | 2 | T+2 | Phủ Lý, Đồng Văn | Thái Nguyên | 2 | T+2 | TP Thái Nguyên | ||
| Hà Nội | 1 | T+1 | Các quận Nội thành | Thanh Hóa | 3 | T+2 | TP Thanh Hoá | ||
| Hà Tĩnh | 4 | T+2 | TX Hà Tĩnh | Thừa Thiên Huế | 6 | T+2 | TP Huế | ||
| Hải Dương | 2 | T+2 | TP Hải Dương | Tiền Giang | 10 | T+2,5 | TP Mỹ Tho | ||
| Hải Phòng | 2 | T+2 | TP Hải Phòng | Trà Vinh | 10 | T+2,5 | TX Trà Vinh | ||
| Hậu Giang | 10 | T+3 | TX Vị Thanh | Tuyên Quang | 3 | T+2 | TX Tuyên Quang | ||
| Hồ Chí Minh | 8 | T+2 | Các quận nội thành | V | Vĩnh Long | 10 | T+2,5 | TX Vĩnh Long | |
| Hòa Bình | 3 | T+2 | TX Hoà Bình | Vĩnh Phúc | 2 | T+2 | TX Vĩnh Yên, Phúc Yên | ||
| Hưng Yên | 2 | T+2 | TX Hưng Yên | Y | Yên Bái | 3 | T+2,5 | TP Yên Bái | |
| K | Khánh Hòa | 7 | T+2,5 | TP Nha Trang | 
 | ||||
| Loại dịch vụ | Hành trình | Chỉ tiêu thời gian | Địa điểm, điều kiện giao nhận hàng | 
| 36H | Hà Nội - Hồ Chí Mính và ngược lại | 36 giờ | Ga nhận và trả hàng:  Ga Hà Nội - Ga Sài Gòn - Đà Nẵng | 
| Hà Nội - Đà Nẵng và ngược lại | |||
| Hồ Chí Minh - Đà Nẵng và ngược lại | |||
| 48H | Hà Nội - Hồ Chí Mính và ngược lại | 48 giờ | Ga nhận và trả hàng:  Ga Yên Viên - Ga Sóng Thần | 
| 72H | Hà Nội - Hồ Chí Mính và ngược lại | 72 giờ | Ga nhận và trả hàng:  Ga Yên Viên - Ga Sóng Thần | 
| Vùng | Tỉnh, thành | Thời gian | 
| 1 | Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc | 1 - 2 ngày | 
| 2 | Bắc Giang, Nam Định, Thái Bình, Ninh Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Nghệ An, Hòa Bình | 2 - 3 ngày | 
| 3 | Điện Biên, Lạng Sơn, Phú Thọ, Quảng Ninh, Tuyên Quang, Yên Bái | 3 - 4 ngày | 
| 4 | Bắc Cạn, Cao Bằng, Hà Giang, Lào Cai, Lai Châu, Sơn La, Hà Tĩnh | 4 - 5 ngày | 
| 5 | Đà Nẵng, Thừa Thiên Huế, Quảng Ngãi, Quảng Trị, Quảng Nam, Quảng Bình, Bình Định | 4 - 6 ngày | 
| 6 | Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh | 7-8 ngày | 
| 7 | Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa - Vũng Tàu, Tây Ninh, Long An | 7-8 ngày | 
| 8 | Lâm Đồng, Khánh Hòa, Gia Lai, Đắk Lắk, Phú Yên | 8 - 9 ngày | 
| 9 | Cần Thơ, An Giang, Bạc Liêu, Bình Phước, Bến Tre, Bình Thuận, Đắk Nông, Đồng Tháp, Hậu Giang, Sóc Trăng, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long | 8 - 9 ngày | 
| 10 | Cà Mau, Kiên Giang , Kon Tum | 8 - 10 ngày |